Có 2 kết quả:
灰烬 huī jìn ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ • 灰燼 huī jìn ㄏㄨㄟ ㄐㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ashes
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ashes
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0